Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 23.09.2021.
- Kết thúc: 23:59 ngày 29.09.2021.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Mốc nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
500 Xu trở lên | ![]() WOW-Vắc-xin 7 ngày |
5000 | 2500 | 1 | Xu/Xu Khóa |
Trâu Điệu Đà 33 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Long Phụng Quý Phái 33 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Phúc Lộc 8 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Niềm Nở 8 ngày |
100 | 50 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tóc Thời Thượng 8 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đam Mê Lì Xì 8 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trâu Phong Cách 33 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Long Phụng Đón Tết 33 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tài Lộc 8 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tóc Layer 8 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tuổi Trẻ Phơi Phới 8 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Bé Tuyết Đáng Yêu 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Xanh Lam Pha Lê 7 ngày |
1200 | 600 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hoa Tuyết Địa Cực 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Người Tuyết Say Tình 7 ngày |
640 | 320 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Cánh Cụt Tuyết Trắng 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Khổng Tước Xanh Biếc 7 ngày |
1200 | 600 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hẹn Ước Đông Ấm 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ước Mơ Cực Quang 7 ngày |
640 | 320 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Dịu Dàng 33 ngày |
1200 | 600 | 1 | Xu | |
![]() Lolita 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu | |
Nơ Thỏ 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu | |
Quyến Rũ 33 ngày |
640 | 320 | 1 | Xu | |
![]() Ảo Thuật Gia 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu | |
Đỏ Hồng 33 ngày |
640 | 320 | 1 | Xu | |
Nón Thời Gian 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu | |
Xoăn Nghệ Thuật 33 ngày |
1200 | 600 | 1 | Xu | |
Tím Khói 33 ngày |
1890 | 945 | 1 | Xu | |
Sông Sao 33 ngày |
1050 | 525 | 1 | Xu | |
Cung Trăng 33 ngày |
350 | 175 | 1 | Xu Khóa | |
Trăng Say 33 ngày |
1890 | 945 | 1 | Xu | |
Ngọc Sương 33 ngày |
560 | 280 | 1 | Xu | |
Tuyết Vụn 33 ngày |
1890 | 945 | 1 | Xu | |
Ngọc Hoa 33 ngày |
1050 | 525 | 1 | Xu | |
Quảng Hàn 33 ngày |
350 | 175 | 1 | Xu Khóa | |
Trăng Sáng 33 ngày |
1890 | 945 | 1 | Xu | |
Trăng Tròn 33 ngày |
560 | 280 | 1 | Xu | |
![]() Hộp Thẻ Samurai |
1500 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Kiếm Bá Tước |
1500 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Lưỡi Hái Tử Thần |
1500 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Cuồng Long Trượng |
1500 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Gậy Maya |
1500 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
150 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá tăng cấp |
350 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Tăng Sao Lv1 |
270 | 100 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Cường Hóa |
1000 | 200 | 5 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Mốc nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
1000 Xu trở lên | ![]() S-Trăng Hoàng Kim 15 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa |
![]() Tinh Linh Hoa 30 ngày |
10000 | 5000 | 1 | Xu | |
![]() Vũ Công Hồ Ly 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Ánh Mắt Lửa 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Gió Bấc (nam) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Đặc Sắc (nam) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Lam Sẫm 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Thì Thầm Gió 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Mộng Mị (nữ) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Huyên Náo (nữ) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
400 | 200 | 999 | Xu | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Samurai |
2000 | 1000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Kiếm Bá Tước |
2000 | 1000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Lưỡi Hái Tử Thần |
2000 | 1000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Cuồng Long Trượng |
2000 | 1000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Gậy Maya |
2000 | 1000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá năng lượng-Cao |
500 | 200 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
400 | 200 | 999 | Xu | |
![]() Ấn Bùa Truyền Thuyết |
5000 | 3000 | 3 | Xu | |
![]() Châu báu chúc phúc công kích |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu chúc phúc phòng ngự |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu chúc phúc thuộc tính |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu sát thương Lv17 |
700 | 350 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
5000 | 2500 | 3 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bong Bóng Mừng 12 Tuổi 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu | |
![]() Hồ Lô-Siêu |
3000 | 1800 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Trùng Sinh Đơn |
500 | 300 | 40 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Mốc nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
2000 Xu trở lên | ![]() Vàng-Hộp Thẻ Samurai |
4000 | 2000 | 5 | Xu/Xu Khóa |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Kiếm Bá Tước |
4000 | 2000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Lưỡi Hái Tử Thần |
4000 | 2000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Cuồng Long Trượng |
4000 | 2000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Gậy Maya |
4000 | 2000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Thẻ Phụ Kiện Bóng Polly |
50000 | 1 | 1 | Xu | |
![]() SUPER-Vắc-xin 7 ngày |
30000 | 25000 | 1 | Xu | |
![]() Bướm Xanh 365 ngày |
30000 | 13500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vũ Điệu 365 ngày |
30000 | 13500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đặc Công Vua Bài 365 ngày |
30000 | 13500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mũ Ma Thuật 365 ngày |
30000 | 13500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
8800 | 6666 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Lân Rồng 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
![]() Phi Long 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
![]() Linh Vũ 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
![]() Phượng Vũ 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
![]() Đồng Đỏ |
15 | 7 | 100 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sắt Mềm |
60 | 30 | 80 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc Trắng |
240 | 120 | 60 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng Tím |
600 | 300 | 40 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồn Rồng Lửa |
600 | 300 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ngọc Băng |
600 | 300 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ngọc Gió |
600 | 300 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Kết Tinh Mặt Đất |
600 | 300 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Ưu Tú |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Ưu Tú |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Áo-Ưu Tú |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Nón-Ưu Tú |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch 5000 EXP |
5000 | 2500 | 99 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Phong Ấn |
2000 | 1000 | 1000 | Xu/Xu Khóa |
Lưu ý:
- Sự kiện có tính tích lũy số xu nạp trong thời gian diễn ra sự kiện
- Số lần mua vật phẩm không tạo mới khi qua ngày
- Tất cả các vật phẩm đều khóa
- Vật phẩm mua thành công sẽ được gửi qua thư