Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 19.01.2023.
- Kết thúc: 23:59 ngày 25.01.2023.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
WOW - Quạt Gà |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Áo Hoàng Tử |
1 |
1080 |
540 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Băng Tuyết |
1 |
3000 |
2400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Đôi Mắt Lạnh |
1 |
3000 |
2400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Ngựa Kỳ Ảo |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Noel Ấm |
1 |
3000 |
2400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Sao Lung Linh |
1 |
400 |
200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tóc Hoàng Tử |
1 |
400 |
200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tuyết Trắng |
1 |
1500 |
1200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Áo Công Chúa |
1 |
1080 |
540 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Đêm Lung Linh |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Đêm Rực Rỡ |
1 |
6000 |
3000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Khúc Ca Tuyết |
1 |
3000 |
2400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Mưa Tuyết |
1 |
3000 |
2400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Sao Rực Rỡ |
1 |
400 |
200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Sao Sáng |
1 |
6000 |
3000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Sương Tuyết |
1 |
1500 |
1200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tinh Linh Tuyết |
1 |
3000 |
2400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tình Nồng |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tóc Công Chúa |
1 |
400 |
200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Ánh Sao |
1 |
500 |
250 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Lấp Lánh |
1 |
500 |
250 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tiêu Dao |
1 |
1080 |
540 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Vòng Như Ý |
1 |
1080 |
540 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Bồng Bềnh |
1 |
1080 |
540 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Má Hồng |
1 |
500 |
250 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Rừng Đào |
1 |
500 |
250 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tua Như Ý |
1 |
1080 |
540 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Quy Thần +2 |
1 |
2800 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Lạc Việt +2 |
1 |
2800 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Búa S-Phù điêu |
1 |
2000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nón S-Phù điêu |
1 |
2000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Giáp S-Phù điêu |
1 |
2000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
1 |
150 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá tăng cấp |
1 |
350 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá Tăng Sao Lv1 |
1 |
270 |
100 |
50 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Túi Đá Cường Hóa |
1 |
1000 |
200 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
Châu báu sát thương Lv17 |
1 |
700 |
350 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Rương Ấn Hoàn Mỹ |
1 |
2000 |
799 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Tinh Linh Hoa |
1 |
10000 |
5000 |
1 |
Xu |
30 |
Búa S-Đầu bò |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nón S-Đầu bò |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Giáp S-Đầu bò |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Vũ Công Hồ Ly |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Ánh Mắt Lửa |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Lam Sẫm |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Thì Thầm Gió |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Tóc Sơn Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mắt Sơn Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mặt Sơn Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Tóc Thủy Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mắt Thủy Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mặt Thủy Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Tóc Mị Nương |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mắt Mị Nương |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mặt Mị Nương |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Đông Hàn |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mây Liễu |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Vi Vu |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Trong Veo |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Cao bồi vui nhộn |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
Hiệp sĩ bóng đen |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
Phù Thủy Nhí Nhảnh |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
1 |
400 |
200 |
999 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
1 |
5000 |
4000 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ma Thạch Tam Quán-Siêu Việt |
1 |
5000 |
2500 |
3 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Bong Bóng Mừng 13 Tuổi |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hồ Lô Xóa EXP-Trung |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hồ Lô-Siêu |
1 |
3000 |
1800 |
2 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Trùng Sinh Đơn |
1 |
500 |
300 |
40 |
Xu/Xu Khóa |
0 |