Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 15.12.2022.
- Kết thúc: 23:59 ngày 21.12.2022.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
500 Xu trở lên | ![]() WOW-GunPhone 7 ngày |
5000 | 2500 | 1 | Xu/Xu Khóa |
![]() Áo Hoàng Tử 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Băng Tuyết 7 ngày |
3000 | 2400 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đôi Mắt Lạnh 7 ngày |
3000 | 2400 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ngựa Kỳ Ảo 7 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Noel Ấm 7 ngày |
3000 | 2400 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sao Lung Linh 7 ngày |
400 | 200 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Tóc Hoàng Tử 7 ngày |
400 | 200 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Tuyết Trắng 7 ngày |
1500 | 1200 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Áo Công Chúa 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đêm Lung Linh 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đêm Rực Rỡ 7 ngày |
6000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Khúc Ca Tuyết 7 ngày |
3000 | 2400 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mưa Tuyết 7 ngày |
3000 | 2400 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sao Rực Rỡ 7 ngày |
400 | 200 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sao Sáng 7 ngày |
6000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sương Tuyết 7 ngày |
1500 | 1200 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Tinh Linh Tuyết 7 ngày |
3000 | 2400 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Tình Nồng 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Tóc Công Chúa 7 ngày |
400 | 200 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nhà Tuyết Nhỏ 365 ngày |
10000 | 6000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Tóc Uốn Xoăn 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tai Trái Thông 7 ngày |
100 | 50 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Gấu Bông Giáng Sinh 7 ngày |
10000 | 6000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Tia Ấm Áp 7 ngày |
100 | 50 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nón Sừng Hươu 7 ngày |
10000 | 6000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đuôi Ngựa Xinh 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Cây Giáng Sinh 7 ngày |
100 | 50 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sao Giáng Sinh 365 ngày |
6500 | 3500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hoa Tuyết Mùa Đông 7 ngày |
100 | 50 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sừng Hươu Tuyết 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nhuộm Highlight 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Âu Phục Giáng Sinh 7 ngày |
10000 | 6000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ánh Mắt Nóng Bỏng 7 ngày |
100 | 50 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nón Hươu Tuyết 365 ngày |
6500 | 3500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Kính Giáng Sinh 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đông Ấm Áp 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Người Tuyết Giáng Sinh 365 ngày |
6500 | 3500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Dụng Cụ Học Tập |
2000 | 1500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Dép Lào |
1500 | 1000 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Trứng Phục Sinh |
1500 | 1000 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Trống May Mắn |
1500 | 1000 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Thùng Tát Nước |
1500 | 1000 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
150 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá tăng cấp |
350 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Tăng Sao Lv1 |
270 | 100 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi Đá Cường Hóa |
1000 | 200 | 5 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
1000 Xu trở lên | ![]() Vũ Công Hồ Ly 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu |
![]() Ánh Mắt Lửa 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Gió Bấc (nam) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Đặc Sắc (nam) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Lam Sẫm 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Thì Thầm Gió 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Mộng Mị (nữ) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Huyên Náo (nữ) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Cảm Xúc Mơ 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Xuân Dịu Dàng 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Vực Lửa Đỏ 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Xuân Hân Hoan 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Huy Hoàng 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Thương Cảm 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Mây Phủ 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Trời Cao 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Tóc Ngắn Cực Ngầu 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tư Thế Quán Quân 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Thắng 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đội Trưởng Cổ Động 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Cổ Vũ Thanh Xuân 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trong Xanh 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Dụng Cụ Học Tập |
6000 | 3000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Dép Lào |
3000 | 2000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Trứng Phục Sinh |
3000 | 2000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Trống May Mắn |
3000 | 2000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Thùng Tát Nước |
3000 | 2000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá năng lượng-Cao |
500 | 200 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
400 | 100 | 999 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu chúc phúc công kích |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu chúc phúc phòng ngự |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu chúc phúc thuộc tính |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu sát thương Lv17 |
700 | 350 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô-Siêu |
3000 | 1800 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Trùng Sinh Đơn |
500 | 300 | 40 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
2000 Xu trở lên |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Dụng Cụ Học Tập |
8000 | 6000 | 5 | Xu/Xu Khóa |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Dép Lào |
6000 | 4000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Trứng Phục Sinh |
6000 | 4000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Trống May Mắn |
6000 | 4000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Thùng Tát Nước |
6000 | 4000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Thẻ Phụ Kiện Bóng Polly (Vĩnh viễn) |
50000 | 1 | 1 | Xu | |
![]() Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
8000 | 2500 | 15 | Xu | |
![]() Gà Thần Thái (Vĩnh viễn) |
50000 | 5000 | 1 | Xu | |
![]() SUPER-GunPhone 7 ngày |
30000 | 20000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Cao-LEGEND GunPhone |
1000 | 500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh ghép cao cấp LEGEND-Hoa Tuyết |
1000 | 500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bao tay Athena |
1000 | 500 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nhẫn Athena |
1000 | 500 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Loa Lớn-Siêu |
10100 | 9999 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Loa lớn thế giới |
2000 | 1699 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Tượng Gunny-Cao |
200 | 100 | 500 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
8800 | 6666 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Linh Nguyên-Nước |
20000 | 15000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Linh Nguyên-Đất |
4000 | 3000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Linh Nguyên-Lửa |
2000 | 1500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Linh Nguyên-Gió |
1000 | 500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Linh Nguyên-Sáng |
20000 | 10000 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Linh Nguyên-Tối |
20000 | 10000 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Áo-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Nón-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch 5000 EXP |
5000 | 2500 | 99 | Xu/Xu Khóa |