Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 11.08.2022.
- Kết thúc: 23:59 ngày 17.08.2022.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
500 Xu trở lên | ![]() WOW-Gậy Như Ý 7 ngày |
5000 | 2500 | 1 | Xu/Xu Khóa |
Trâu Điệu Đà 33 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Long Phụng Quý Phái 33 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Phúc Lộc 8 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Niềm Nở 8 ngày |
100 | 50 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tóc Thời Thượng 8 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đam Mê Lì Xì 8 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trâu Phong Cách 33 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Long Phụng Đón Tết 33 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tài Lộc 8 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tóc Layer 8 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tuổi Trẻ Phơi Phới 8 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Bé Tuyết Đáng Yêu 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Xanh Lam Pha Lê 7 ngày |
1200 | 600 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hoa Tuyết Địa Cực 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Người Tuyết Say Tình 7 ngày |
640 | 320 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Cánh Cụt Tuyết Trắng 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Khổng Tước Xanh Biếc 7 ngày |
1200 | 600 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hẹn Ước Đông Ấm 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ước Mơ Cực Quang 7 ngày |
640 | 320 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Dịu Dàng 33 ngày |
1200 | 600 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lolita 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Nơ Thỏ 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Quyến Rũ 33 ngày |
640 | 320 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ảo Thuật Gia 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đỏ Hồng 33 ngày |
640 | 320 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Nón Thời Gian 33 ngày |
2160 | 1080 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Xoăn Nghệ Thuật 33 ngày |
1200 | 600 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ánh Sao 7 ngày |
500 | 250 | 1 | Xu Khóa | |
Đầu Lân 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu Khóa | |
Kiên Định 7 ngày |
2500 | 2000 | 1 | Xu Khóa | |
Lấp Lánh 7 ngày |
500 | 250 | 1 | Xu Khóa | |
Lời Thề 7 ngày |
2500 | 2000 | 1 | Xu Khóa | |
Pháo Nổ 7 ngày |
500 | 250 | 1 | Xu Khóa | |
Phát Tài 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu Khóa | |
Sáo Phượng 7 ngày |
500 | 250 | 1 | Xu Khóa | |
Sâu Sắc 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu Khóa | |
Thánh Đúc 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu Khóa | |
Tiêu Dao 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu Khóa | |
Vòng Như Ý 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu Khóa | |
Bồng Bềnh 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu Khóa | |
Đầm Ấm 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu Khóa | |
Khoan Thai 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu Khóa | |
Má Hồng 7 ngày |
500 | 250 | 1 | Xu Khóa | |
May Mắn 7 ngày |
500 | 250 | 1 | Xu Khóa | |
Múa Lân 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu Khóa | |
Ngọc Sáng 7 ngày |
500 | 250 | 1 | Xu Khóa | |
Niềm Tin 7 ngày |
2500 | 2000 | 1 | Xu Khóa | |
Rừng Đào 7 ngày |
500 | 250 | 1 | Xu Khóa | |
Tua Như Ý 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu Khóa | |
Vĩnh Hằng 7 ngày |
2500 | 2000 | 1 | Xu Khóa | |
Xuân Sớm 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Samurai |
1000 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Kiếm Bá Tước |
1000 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Lưỡi Hái Tử Thần |
1000 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Cuồng Long Trượng |
1000 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Gậy Maya |
1000 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
150 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá tăng cấp |
350 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Tăng Sao Lv1 |
270 | 100 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Cường Hóa |
1000 | 200 | 5 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
1000 Xu trở lên | ![]() Vũ Công Hồ Ly 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu |
![]() Ánh Mắt Lửa 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Gió Bấc (nam) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Đặc Sắc (nam) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Lam Sẫm 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Thì Thầm Gió 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Mộng Mị (nữ) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Huyên Náo (nữ) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Cảm Xúc Mơ 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Xuân Dịu Dàng 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Vực Lửa Đỏ 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Xuân Hân Hoan 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Huy Hoàng 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Thương Cảm 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Mây Phủ 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Trời Cao 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Samurai |
2000 | 1500 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Kiếm Bá Tước |
2000 | 1500 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Lưỡi Hái Tử Thần |
2000 | 1500 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Cuồng Long Trượng |
2000 | 1500 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Gậy Maya |
2000 | 1500 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá năng lượng-Cao |
500 | 200 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
400 | 200 | 999 | Xu | |
![]() Châu báu chúc phúc công kích |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu chúc phúc phòng ngự |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu chúc phúc thuộc tính |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu sát thương Lv17 |
700 | 350 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô-Siêu |
3000 | 1800 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Trùng Sinh Đơn |
500 | 300 | 40 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
2000 Xu trở lên |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Súng Hoàng Kim |
4000 | 3000 | 5 | Xu/Xu Khóa |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Samurai |
4000 | 3000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Kiếm Bá Tước |
4000 | 3000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Lưỡi Hái Tử Thần |
4000 | 3000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Cuồng Long Trượng |
4000 | 3000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sơn Dương Nhỏ (Vĩnh viễn) |
50000 | 1 | 1 | Xu | |
![]() Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
8000 | 2500 | 15 | Xu | |
![]() Gà Thần Thái (Vĩnh viễn) |
50000 | 5000 | 1 | Xu | |
![]() SUPER-Gậy Như Ý 7 ngày |
30000 | 25000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ánh Trăng Xanh 365 ngày |
40000 | 20000 | 1 | Xu | |
![]() Mặt Nạ Hồ Ly 365 ngày |
40000 | 20000 | 1 | Xu | |
![]() Gió Mùa Hoa 365 ngày |
40000 | 20000 | 1 | Xu | |
![]() Ánh Trăng Đỏ 365 ngày |
40000 | 20000 | 1 | Xu | |
![]() Lân Rồng 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
![]() Phi Long 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
![]() Linh Vũ 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
![]() Phượng Vũ 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
![]() Mảnh Cao-LEGEND GunPhone |
1000 | 500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh ghép cao cấp LEGEND-Hoa Tuyết |
1000 | 500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bao tay Athena |
1000 | 500 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nhẫn Athena |
1000 | 500 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Loa Lớn-Siêu |
10100 | 9999 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Loa lớn thế giới |
2000 | 1699 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Tượng Gunny-Cao |
200 | 100 | 500 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
8800 | 6666 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (1)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (2)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (3)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (4)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (5)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (6)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu Báu Hàn Băng-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Khiên Chắn Naga-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Vương Miện Rực Lửa-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Áo Khoác Cánh Đen-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Áo-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Nón-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch 5000 EXP |
5000 | 2500 | 99 | Xu/Xu Khóa |