Giới thiệu Vũ khí mới: Vua Mèo
Cùng chào mừng Vua Mèo đã đến với Gunner nhé Gunner ơi! Hãy cùng xem qua thuộc tính của Vua Mèo nhé!
![]()
![]()
![]()
Vua Mèo là vũ khí lúc POW sẽ thành 3 tia.
| WOW — VUA MÈO | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thuộc tính | Chỉ số (điểm) | ||||
| (+0) | (+10) | (+12) | Bậc 3 | Dát Vàng | |
| Góc độ | 15 ~ 65 | ||||
| Sát thương | 242 | ||||
| Công kích | 184 | 230 | 292 | 396 | 396 |
| Phòng thủ | 41 | 51 | 64 | 87 | 87 |
| Nhanh nhẹn | 179 | 224 | 275 | 387 | 387 |
| May mắn | 41 | 51 | 64 | 87 | 87 |
| Giá tiếp phí | 270 Xu-Xu Khóa/7 ngày, 570 Xu-Xu Khóa/30 ngày, 2200 Xu-Xu Khóa/365 ngày. | ||||
| SUPER — VUA MÈO | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thuộc tính | Chỉ số (điểm) | ||||
| (+0) | (+10) | (+12) | Bậc 3 | Dát Vàng | |
| Góc độ | 15 ~ 65 | ||||
| Sát thương | 260 | ||||
| Công kích | 223 | 266 | 343 | 475 | 475 |
| Phòng thủ | 50 | 59 | 76 | 105 | 105 |
| Nhanh nhẹn | 218 | 260 | 334 | 464 | 464 |
| May mắn | 50 | 59 | 76 | 105 | 105 |
| Giá tiếp phí | 300 Xu-Xu Khóa/7 ngày, 1000 Xu-Xu Khóa/30 ngày, 3000 Xu-Xu Khóa/365 ngày. | ||||
| LEGEND — VUA MÈO | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thuộc tính | Chỉ số (điểm) | ||||
| (+0) | (+10) | (+12) | Bậc 3 | Dát Vàng | |
| Góc độ | 15 ~ 65 | ||||
| Sát thương | 287 | ||||
| Công kích | 458 | 547 | 705 | 885 | 885 |
| Phòng thủ | 102 | 122 | 156 | 195 | 195 |
| Nhanh nhẹn | 447 | 534 | 688 | 863 | 863 |
| May mắn | 102 | 122 | 156 | 195 | 195 |
| Giá tiếp phí | 500 Xu/7 ngày - 1200 Xu/30 ngày - 6000 Xu/1 năm Có thể dịch chuyển |
||||